Characters remaining: 500/500
Translation

giũa dạy

Academic
Friendly

Từ "giũa dạy" trong tiếng Việt có nghĩakhuyên răn, dạy bảo một cách nghiêm khắc. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một người muốn nhắc nhở hoặc chỉ dẫn người khác về những điều đúng, sai hoặc những giá trị cần tuân theo trong cuộc sống.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:

    • "Giũa" có thể hiểu sự chỉ dẫn, nhắc nhở một cách nhẹ nhàng nhưng cũng có thể phần nghiêm khắc.
    • "Dạy" thì có nghĩatruyền đạt kiến thức, kỹ năng hoặc giáo dục một ai đó.
  2. Cách sử dụng:

    • "Giũa dạy" thường được sử dụng trong các mối quan hệ gia đình, giáo dục, hay trong công việc, khi một người trách nhiệm muốn hướng dẫn hoặc nhắc nhở người khác.
    • dụ: "Bố mẹ thường giũa dạy con cái về đạo đức trách nhiệm." (Trong dụ này, bố mẹ đang nhắc nhở con cái về những giá trị sống).
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong một số trường hợp, "giũa dạy" có thể được sử dụng để diễn tả việc dạy bảo không chỉ về kiến thức còn về thái độ sống. dụ: " giáo luôn giũa dạy học sinh không chỉ học giỏi còn phải biết tôn trọng người khác."
  4. Phân biệt các biến thể:

    • "Giũa" "dạy" có thể đứng riêng lẻ, nhưng khi kết hợp lại thành "giũa dạy", ý nghĩa trở nên mạnh mẽ rõ ràng hơn về việc giáo dục một cách nghiêm túc.
    • "Dạy bảo" từ gần giống, nhưng "dạy bảo" thường mang tính nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải nghiêm khắc như "giũa dạy".
  5. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • Một số từ đồng nghĩa liên quan có thể kể đến như: "khuyên bảo", "giáo dục", "nhắc nhở".
    • dụ: "Thầy giáo khuyên bảo học sinh chăm chỉ học tập." (Ở đây, "khuyên bảo" không mang tính nghiêm khắc như "giũa dạy").
  1. Khuyên răn, dạy bảo một cách nghiêm khắc.

Comments and discussion on the word "giũa dạy"